đô thị là gì? hiểu thêm văn hóa Việt

đô thị có nghĩa là: - dt. (H. thị: chợ) Chỗ tụ họp buôn bán đông đúc, sầm uất: Không ưa cảnh phồn hoa đô thị. Đây là cách dùng đô thị Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

PATENT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

patent ý nghĩa, định nghĩa, patent là gì: 1. the official legal right to make or sell an invention for a particular number of years: 2…. Tìm hiểu thêm.

BOARD | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

BOARD ý nghĩa, định nghĩa, BOARD là gì: 1. a thin, flat piece of cut wood or other hard material, often used for a particular purpose: 2…. Tìm hiểu thêm.

GAZETTE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

gazette ý nghĩa, định nghĩa, gazette là gì: 1. a newspaper 2. used in the titles of some newspapers and magazines: 3. to announce or publish…. Tìm hiểu thêm.

Wiktionary – từ điển mở – từ điển đa ngôn ngữ

Wiktionary là dự án từ điển mở, đa ngôn ngữ mà mọi người đều có thể tham gia đóng góp. Bất kỳ ai cũng có thể sửa đổi nội dung trên Wiktionary, mọi đóng góp đều được xuất bản hoàn toàn miễn phí theo giấy phép tự do.Xem quy định và …

POET | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

POET ý nghĩa, định nghĩa, POET là gì: 1. a person who writes poems 2. a person who writes poems 3. someone who writes poems. Tìm hiểu thêm.

Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt

to - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

ELITE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

elite ý nghĩa, định nghĩa, elite là gì: 1. the richest, most powerful, best-educated, or best-trained group in a society: 2. belonging to…. Tìm hiểu thêm.

ZEALOT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh …

Ý nghĩa của zealot trong tiếng Anh. zealot. noun [ C ] uk / ˈzel.ət / us / ˈzel.ət /. Add to word list. a person who has very strong opinions about something, and tries to make other people have them too: a religious zealot. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các …

NIGHTMARE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

nightmare ý nghĩa, định nghĩa, nightmare là gì: 1. a very upsetting or frightening dream: 2. an extremely unpleasant event or experience or…. Tìm hiểu thêm.

Nghĩa của từ Zealot

Từ đồng nghĩa. noun. activist, diehard, extremist, fanatic, fiend, maniac, militant, nut, radical, ultra *, young turk, enthusiast, sectary, votary, bug, devotee, revolutionary, …

NORTH | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

NORTH ý nghĩa, định nghĩa, NORTH là gì: 1. the direction that goes towards the part of the earth above the equator, opposite to the south…. Tìm hiểu thêm.

Hội An – Wikipedia tiếng Việt

Địa lý. Thành phố Hội An nằm bên bờ bắc hạ lưu sông Thu Bồn. Hội An là một đô thị cổ của Việt Nam, cách trung tâm thủ đô Hà Nội khoảng 795 km về phía Nam, cách trung tâm Thành phố Hồ Chí Minh khoảng 940 km, cách thành phố Huế khoảng 122 km, cách trung tâm thành phố Đà ...

Zealot

Xem bản dịch, định nghĩa, nghĩa, phiên âm và ví dụ cho «Zealot», Học từ đồng nghĩa, trái nghĩa và nghe cách phát âm của «Zealot»

Từ điển Tiếng Việt

Từ điển Glosbe là duy nhất. Trong Glosbe, bạn không chỉ có thể kiểm tra các bản dịch Tiếng Việt hoặc Tiếng Việt. Chúng tôi cũng cung cấp các ví dụ sử dụng hiển thị hàng chục câu được dịch. Bạn không chỉ có thể xem bản dịch của cụm từ bạn đang tìm kiếm mà còn ...

zealot

Định nghĩa 'zealot'. Xem thêm ý nghĩa của 'zealot' với các ví dụ.

Văn học – Wikipedia tiếng Việt

Văn học. Văn học hay ngữ văn (thường gọi tắt là văn) ( Tiếng Anh: literature) theo cách nói chung nhất, là bất kỳ tác phẩm nào bằng văn bản. Hiểu theo nghĩa hẹp hơn, thì văn học là dạng văn bản được coi là một hình thức nghệ thuật, hoặc bất kỳ một bài viết nào ...

ZEALOT

ZEALOT - Các từ đồng nghĩa, các từ liên quan và các ví dụ | Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge.

Tiếng Việt–Tiếng Anh Người dịch | Cambridge

Miễn phí từ Tiếng Việt đến Tiếng Anh người dịch có âm thanh. Dịch từ, cụm từ và câu.

Từ điển tiếng Anh Cambridge : Định nghĩa & Ý nghĩa

Từ điển và Từ điển từ đồng nghĩa được ưa chuộng nhất. Các định nghĩa & ý nghĩa của từ trong tiếng Anh cùng với các ví dụ, các từ đồng nghĩa, cách phát âm và các bản dịch.

Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt

THE - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

Nghĩa của từ Thị

ENVN. Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413. Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung Hotline: 0942 079 358 Email: [email protected]. Mời bạn chọn bộ gõ. Bạn ...

Từ điển Glosbe

Một hình ảnh có giá trị bằng ngàn lời nói. Đó là lý do chúng tôi hiển thị hình ảnh cho rất nhiều từ. Từ điển Glosbe - một nơi, tất cả các ngôn ngữ! Bản dịch, câu ví dụ, bản ghi phát âm và tài liệu tham khảo ngữ pháp. Hãy thử ngay!

DOT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

dot ý nghĩa, định nghĩa, dot là gì: 1. a very small round mark: 2. the spoken form of a full stop in an internet or email address, or…. Tìm hiểu thêm.

LOBBY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

LOBBY ý nghĩa, định nghĩa, LOBBY là gì: 1. to try to persuade a politician, the government, or an official group that a particular thing…. Tìm hiểu thêm.

Sơn Tây (thị xã) – Wikipedia tiếng Việt

Đối với các định nghĩa khác, xem Sơn Tây (định hướng) thị xã thuộc thành phố Hà Nội Việt Nam. Địa lý. Vị trí thị xã Sơn Tây (màu tím xám) trên bản đồ hành chính Hà Nội. Thị xã Sơn Tây nằm ở phía tây bắc thành phố Hà Nội, là cửa ngõ phía tây của thủ đô ...

CONTACT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

contact ý nghĩa, định nghĩa, contact là gì: 1. communication with someone, especially by speaking or writing to them regularly: 2. the fact of…. Tìm hiểu thêm.

Các Thuật ngữ trong Forex | Các thuật ngữ và định nghĩa

Từ điển Trader - Các Thuật ngữ trong Forex. Tại đây có các thuật ngữ cần thiết cho trader để hiểu rõ về Forex và CFD. Bạn có thể tìm thấy những thuật ngữ giao dịch, từ viết tắt, giải nghĩa các khái niệm và phương pháp cơ bản thường dùng. Mỗi thuật ngữ được giải ...

Bản quyền © 2023.CONFIA Đã đăng ký Bản quyền.sơ đồ trang web