xô-nát in English

Translation of "xô-nát" into English . Sample translated sentence: Cách mạng Hungary bị nghiền nát bởi Hồng quân Liên Xô. ↔ Hungarian Revolution crushed by the Soviet Army.

Câu chuyện sốc về cách Liên Xô "nghiền nát" 40

Câu chuyện sốc về cách Liên Xô "nghiền nát" 40 vạn quân Đức quốc xã Sau hàng loạt động thái phục vụ cho kế "nghi binh", Liên Xô đã khiến Đức quốc xã phán đoán sai và phải trả giá đắt.

Kế hoạch Liên Xô đè bẹp NATO trong một tuần năm 1979

Liên Xô tin rằng có thể nghiền nát NATO và tránh được chiến tranh hạt nhân tổng lực với kế hoạch "Bảy ngày tới sông Rhine". Thời Chiến tranh Lạnh, Liên Xô và Mỹ luôn trong tâm thế chuẩn bị sẵn sàng cho xung đột diễn ra.

Những vũ khí giúp Hồng quân Liên xô "nghiền nát" phát xít …

Những vũ khí giúp Hồng quân Liên xô "nghiền nát" phát xít Đức Thứ Hai, 09:38, 09/05/2016 VOV.VN - Ngoài yếu tố con người, không thể phủ nhận đóng góp của những loại vũ khí dưới đây trong việc đặt dấu chấm hết …

'nghiền' là gì?. Nghĩa của từ 'nghiền'

trong Từ điển Việt - Anh. @nghiền. * verb. - to crush; to pound; to grind. =nghiền vật gì thành bột+to grind something to dust. Những mẫu câu có liên quan đến "nghiền".

Chất xơ bị nghiền nát có vô giá trị?

Chất xơ bị nghiền nát có vô giá trị? Thanh Lãm • 08/08/2023 11:43 Có quan điểm cho rằng: Chất xơ trong viên rau củ mà nhiều bạn trẻ ngày nay hay sử dụng là chất xơ đã bị nghiền nát nên không có nhiều giá trị về dinh dưỡng, tiêu hóa.

'xô-nát' là gì?. Nghĩa của từ 'xô-nát'

1. Cách mạng Hungary bị nghiền nát bởi Hồng quân Liên Xô. Hungarian Revolution crushed by the Soviet Army. 2. Sự dốt nát. Ignorance. 3. Lũ dốt nát. Strangers. 4. Họ không dốt nát. They're not ignorant. 5. Đập nát hốc mắt. You squashed his eye socket. 6. Tôi tan nát cõi lòng. I'm devastated. 7.

Meaning of 'xô-nát' in Vietnamese

1. Cách mạng Hungary bị nghiền nát bởi Hồng quân Liên Xô. Hungarian Revolution crushed by the Soviet Army. 2. Sự dốt nát. Ignorance. 3. Lũ dốt nát. Strangers. 4. Họ không dốt nát. They're not ignorant. 5. Đập nát hốc mắt. You squashed his eye socket. 6. Tôi tan nát cõi lòng. I'm devastated. 7.

xô-nát

Learn the definition of 'xô-nát'. Check out the pronunciation, synonyms and grammar. Browse the use examples 'xô-nát' in the great Vietnamese corpus.

nghiền nát in English

Check 'nghiền nát' translations into English. Look through examples of nghiền nát translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.

Bản quyền © 2023.CONFIA Đã đăng ký Bản quyền.sơ đồ trang web