CONGESTION | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

congestion ý nghĩa, định nghĩa, congestion là gì: 1. a situation in which a place is too blocked or crowded, causing difficulties: 2. a situation in…. Tìm hiểu thêm.

concassage tiếng Pháp là gì?

concassage trong Tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng concassage (có phát âm) trong tiếng Pháp chuyên ngành.

concassage in English

crushing, grinding, comminution are the top translations of "concassage" into English. Sample translated sentence: La présente invention concerne un procédé et un appareil …

1000 Từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất theo chủ đề cơ bản

Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là phương pháp giúp bạn nhớ nhanh và lâu nhất. Bởi vì những từ mới có mối liên kết với nhau, được xếp vào những chủ đề quen thuộc trong cuộc sống mà bạn có thể tiếp xúc và ôn tập mỗi ngày. Chính vì vậy, não bộ sẽ dễ dàng ...

AFFECT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

AFFECT ý nghĩa, định nghĩa, AFFECT là gì: 1. to have an influence on someone or something, or to cause a change in someone or something: 2…. Tìm hiểu thêm.

CONJUGATION | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh …

conjugation ý nghĩa, định nghĩa, conjugation là gì: 1. a group of verbs that conjugate in the same way 2. the way in which you conjugate a verb 3. a…. Tìm hiểu thêm.

Tiếng Anh – Wikipedia tiếng Việt

Tiếng Yiddish. Phả hệ nhóm ngôn ngữ German Tây. Tiếng Anh là một ngôn ngữ Ấn–Âu, cụ thể hơn là ngôn ngữ thuộc nhánh Tây của ngữ tộc Giécmanh. [19] Dạng cổ của tiếng Anh – Tiếng Anh cổ – bắt nguồn từ dãy phương …

CONTRACTION | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh …

contraction ý nghĩa, định nghĩa, contraction là gì: 1. the fact of something becoming smaller or shorter: 2. the fact of becoming less in amount or…. Tìm hiểu thêm.

concassage trong Tiếng Việt, dịch, câu ví dụ | Glosbe

Phép tịnh tiến đỉnh của "concassage" trong Tiếng Việt: sự nghiền, sự đập nhỏ. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh. Glosbe

GRUDGE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

GRUDGE ý nghĩa, định nghĩa, GRUDGE là gì: 1. a strong feeling of anger and dislike for a person who you feel has treated you badly…. Tìm hiểu thêm.

CORRESPONDING | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh …

CORRESPONDING ý nghĩa, định nghĩa, CORRESPONDING là gì: 1. similar to, connected with, or caused by something else: 2. similar to, connected with, or…. Tìm ...

CONCASSAGE

Translation for 'concassage' in the free French-English dictionary and many other English translations.

LEVERAGE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

LEVERAGE ý nghĩa, định nghĩa, LEVERAGE là gì: 1. the action or advantage of using a lever: 2. power to influence people and get the results you…. Tìm hiểu thêm.

ENGAGEMENT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh …

ENGAGEMENT ý nghĩa, định nghĩa, ENGAGEMENT là gì: 1. an agreement to marry someone: 2. an arrangement to meet someone or do something at a…. Tìm hiểu thêm.

CLUTCH | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

CLUTCH ý nghĩa, định nghĩa, CLUTCH là gì: 1. to take or try to take hold of something or someone tightly, usually in fear, worry, or pain…. Tìm hiểu thêm.

Từ điển Essential Cambridge tiếng Anh Anh

Từ điển và Từ điển từ đồng nghĩa được ưa chuộng nhất. Các định nghĩa & ý nghĩa của từ trong tiếng Anh thông dụng cùng với các ví dụ, các từ đồng nghĩa, cách phát âm và các bản dịch.

DỊCH THUẬT sang tiếng Anh, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Pháp …

Thông dịch trực tuyến miễn phí được phát triển bởi các định nghĩa từ điển, phát âm, từ đồng nghĩa, các ví dụ và hỗ trợ 19 ngôn ngữ được sử dụng nhiều nhất trên trang mạng.

Khám phá Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh

Khám phá bộ Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh MỚI: Nhận hàng nghìn từ đồng nghĩa và trái nghĩa với các giải nghĩa rõ ràng về cách sử dụng và các câu ví dụ, trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ.

Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt

confuse - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

Concassage là gì, Nghĩa của từ Concassage | Từ điển Pháp

Concassage là gì: Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nghiền, sự đập nhỏ Danh từ giống đực Sự nghiền, sự đập nhỏ Concassage des pierres sự đập nhỏ đá ... Phát âm tiếng Anh; Từ vựng tiếng Anh; Học qua Video. Học tiếng …

EDGE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

EDGE ý nghĩa, định nghĩa, EDGE là gì: 1. the outer or furthest point of something: 2. the side of a blade that cuts, or any sharp part…. Tìm hiểu thêm.

concassage translation in English | French-English …

Collaborative Dictionary French-English. installation de concassage. n. crushing plant. [Tech.] "concassage": examples and translations in context. Le processus de …

Cambridge Dictionary | Từ điển tiếng Anh, Bản dịch

Duyệt Từ điển tiếng Anh–Việt. Từ điển và Từ điển từ đồng nghĩa được ưa chuộng nhất cho người học tiếng Anh. Các định nghĩa và ý nghĩa của từ cùng với phát âm và các bản dịch.

Traduction concassage en Anglais | Dictionnaire …

traduction concassage dans le dictionnaire Français - Anglais de Reverso, voir aussi 'concasser, cocasse, connasse, concave', conjugaison, expressions idiomatiques

FASCINATE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

fascinate ý nghĩa, định nghĩa, fascinate là gì: 1. to interest someone a lot: 2. to interest someone a lot: 3. to have someone's complete…. Tìm hiểu thêm.

Học tiếng Anh | Cambridge English

Học tiếng Anh với đầy đủ các tài liệu học tập và trò chơi miễn phí. Nếu bạn là một phụ huynh hoặc người giám hộ và muốn hỗ trợ con mình trong việc học hãy truy cập trang Thông tin dành cho phụ huynh của chúng tôi.

Kiểm tra trình độ tiếng Anh của bạn | Cambridge English

Kiểm tra trình độ tiếng Anh của bạn. Chúng tôi là Cambridge English. Trực thuộc Trường Đại Học Cambridge, chúng tôi giúp hàng triệu người học tiếng Anh và chứng tỏ khả năng của mình cho cả thế giới. Tìm hiểu xem kỳ thi Cambridge English …

CONTACT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

contact ý nghĩa, định nghĩa, contact là gì: 1. communication with someone, especially by speaking or writing to them regularly: 2. the fact of…. Tìm hiểu thêm.

WORSE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

worse ý nghĩa, định nghĩa, worse là gì: 1. comparative of bad: more unpleasant, difficult, or severe than before or than something else…. Tìm hiểu thêm.

CONCLUSION | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

CONCLUSION ý nghĩa, định nghĩa, CONCLUSION là gì: 1. the final part of something: 2. finally: 3. the act of arranging or agreeing something…. Tìm hiểu thêm.

Bản quyền © 2023.CONFIA Đã đăng ký Bản quyền.sơ đồ trang web