BENCH ý nghĩa, định nghĩa, BENCH là gì: 1. a long, usually hard seat for two or more people, often found in public places: 2. a long table…. Tìm hiểu thêm.
hymn ý nghĩa, định nghĩa, hymn là gì: 1. a song of praise that Christians sing to God: 2. a song of praise that Christians sing to God…. Tìm hiểu thêm.
Bài thơ là sự rung động của hồn thơ trước thiến nhiên khi đất trời sang thu, một bức tranh giao mùa tuyệt đẹp. Mở đầu bài thơ, người đọc có thể nhận ra ngay cảm nhận tinh tế của Hữu Thỉnh khi tiết trời sang thu: Bỗng nhận ra hương ổi. Phả vào trong gió se. Từ ...
SOFA ý nghĩa, định nghĩa, SOFA là gì: 1. a long, soft seat with a back and usually arms, on which more than one person can sit at the…. Tìm hiểu thêm.
sag - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho sag: 1. to drop down to a lower level in the middle 2. to become weaker 3. a movement or position in…: Xem thêm trong Từ …
Làm thế nào để phát âm sag noun bằng tiếng Anh Mỹ (Phát âm tiếng Anh của sag từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao và từ Từ điển Học …
TRADITIONAL ý nghĩa, định nghĩa, TRADITIONAL là gì: 1. following or belonging to the customs or ways of behaving that have continued in a group of…. Tìm hiểu thêm.
recede ý nghĩa, định nghĩa, recede là gì: 1. to move further away into the distance, or to become less clear or less bright: 2. to move…. Tìm hiểu thêm.
TENDON ý nghĩa, định nghĩa, TENDON là gì: 1. a strong piece of tissue in the body connecting a muscle to a bone 2. a strong piece of tissue…. Tìm hiểu thêm.
Có nhiều người lý giải tên "Hàn Quốc" có nghĩa là "hàn" là "lạnh", "quốc" là "quốc gia" tức nói Hàn Quốc là đất nước xứ lạnh. Tuy nhiên, theo lịch sử thì lý giải này không chính xác. Theo sử sách, vào khoảng thế kỷ IV trước công nguyên, ở trung nam của ...
Chìm, lún xuống, võng xuống; cong xuống. Nghiêng hẳn về một bên, lệch hẳn về một bên. gate sags. cửa bị nghiêng hẳn về một bên. Dãn ra, chùng. stretched rope sags. dây …
Văn học cổ điển đầy những phép ẩn dụ, ví dụ như cách nói 'biển sẫm màu rượu' của thi hào Homer trong sử thi 'Iliad và Odyssey', thường để mô tả ...
Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.
weld ý nghĩa, định nghĩa, weld là gì: 1. to join two pieces of metal together permanently by melting the parts that touch: 2. to make…. Tìm hiểu thêm.
chìm, lún xuống, võng xuống; cong xuống. nghiêng hẳn về một bên, lệch hẳn về một bên. gate sags. cửa bị nghiêng hẳn về một bên. dãn ra, chùng. stretched rope sags. dây …
Ý nghĩa khác của SAG Như đã đề cập ở trên, SAG có ý nghĩa khác. Xin biết rằng năm ý nghĩa khác được liệt kê dưới đây.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên trái để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.
2.000 từ vựng cơ bản. sag /sæg/ nghĩa là: sự lún xuống, sự võng xuống; sự cong xuống, sự chùng (dây)... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ sag, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
gap ý nghĩa, định nghĩa, gap là gì: 1. an empty space or opening in the middle of something or between two things: 2. in baseball, an…. Tìm hiểu thêm.
Nhưng điều đó cũng có nghĩa là những người chiến thắng giải Oscar cuối cùng của bạn có thể sẽ đến từ những danh sách rút gọn này của SAG. Giải thưởng SAG sẽ được trao vào ngày 26 tháng 2. Đây là danh sách đầy đủ …
form ý nghĩa, định nghĩa, form là gì: 1. to begin to exist or to make something begin to exist: 2. to make something into a particular…. Tìm hiểu thêm.
Tại sao giải thưởng SAG lại có ý nghĩa như vậy đối với các diễn viên. ... SAG là viết tắt của Screen Actors Guild, một tổ chức hợp nhất với Liên đoàn truyền hình và Đài phát thanh Mỹ năm 2012 để thành lập SAG-AFTRA. SAG-AFTRA là …
Sag khái niệm, ý nghĩa, ví dụ mẫu và cách dùng Sự Hạ; Sự Sụt Giảm (Giá Cả, Giá Trị...), (Giá Cả) Hạ Xuống; Sụt Xuống trong Kinh tế của Sag / Sự Hạ; Sự Sụt Giảm (Giá Cả, Giá Trị...), (Giá Cả) Hạ Xuống; Sụt Xuống
Mike's jovial face seemed to sag. The first conspicuous sag in a reflection occurs at about 1.1 s. Yichuan sag is a cenozoic sag and located in the southern edge of North China Basin. Voltage sag and Momentary Outages Protection. The shelves sag under the weight of the books. Yangjiashan region is an oil and gas play of Lianyuan Sag.
sag - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho sag: to sink or bend down: : Xem thêm trong Từ điển Essential tiếng Anh Mỹ - Cambridge Dictionary. Webster. Webster.
SAW ý nghĩa, định nghĩa, SAW là gì: 1. past simple of see 2. to cut wood or other hard material using a saw: 3. to move something…. Tìm hiểu thêm.
fighter ý nghĩa, định nghĩa, fighter là gì: 1. someone who fights in a battle or in a physical fight against an opponent: 2. someone who…. Tìm hiểu thêm.
2.2 Xét nghiệm HBsAg âm tính là gì? Xét nghiệm HBsAg âm tính nghĩa là bạn không bị nhiễm virus Viêm gan B. Tuy nhiên, điều đó cũng không có nghĩa là bạn hoàn toàn chủ quan mà thay vào đó, bạn và gia đình nên thực hiện …
Lâm sàng (tiếng Pháp: clinique, tiếng Anh: clinical, từ Hán-Việt: lâm là đến gần, vào một hoàn cảnh nào đó, sàng là cái giường nghĩa giường bệnh) là một tính từ y khoa, chỉ những gì liên quan đến, xảy ra ở giường của người bệnh, bệnh viện (lúc khám bệnh).. Nguồn gốc. Tiếng Pháp, "clinique", tiếng Anh ...
saw - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
sag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sag.
SAG là gì ? SAG là "Single Air Grille" trong tiếng Anh. Ý nghĩa của từ SAG SAG có nghĩa "Single Air Grille", dịch sang tiếng Việt là "Miệng gió một lớp nan". SAG là viết tắt của từ gì ? Cụm từ được viết tắt bằng SAG là "Single Air Grille". Gợi ý viết tắt liên quan đến SAG: + SUS: Single UNIX Specification (Đặc ...
sag - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho sag: to sink or bend down: Xem thêm trong Từ điển Cambridge tiếng Anh-Hàn Quốc - Cambridge Dictionary
SAGA ý nghĩa, định nghĩa, SAGA là gì: 1. a long story about Scandinavian history, written in the Old Norse language in the Middle Ages…. Tìm hiểu thêm.
Bản quyền © 2023.CONFIA Đã đăng ký Bản quyền.sơ đồ trang web