circuit ý nghĩa, định nghĩa, circuit là gì: 1. a regular pattern of visits or the places visited: 2. a particular area containing different…. Tìm hiểu thêm.
short circuit - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
interface ý nghĩa, định nghĩa, interface là gì: 1. a connection between two pieces of electronic equipment, or between a person and a computer: 2…. Tìm hiểu thêm.
clinic ý nghĩa, định nghĩa, clinic là gì: 1. a building, often part of a hospital, to which people can go for medical care or advice relating…. Tìm hiểu thêm.
let ý nghĩa, định nghĩa, let là gì: 1. to allow something to happen or someone to do something by not doing anything to stop an action…. Tìm hiểu thêm.
LIỀN MẠCH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch. liền mạch. seamless. liền mạch dàn liên tục seamless. LOADING. Ví dụ về sử dụng Liền mạch trong một câu và bản dịch …
liền mạch - từ đồng nghĩa, phản nghiả, ví dụ sử dụng vi . af; am; ar; az; be; bg; bn; bs; ca; ceb; cn; co; cs; cy; da; de; el; en; eo; es; et; eu; fa; fi; fr; fy; ga; gd; gl; gu; ha; …
happily ý nghĩa, định nghĩa, happily là gì: 1. in a happy way: 2. willingly: 3. having a good or lucky result: . Tìm hiểu thêm.
BIND ý nghĩa, định nghĩa, BIND là gì: 1. to tie something or someone tightly or to fasten something: 2. to tie something around a part…. Tìm hiểu thêm.
endeavour ý nghĩa, định nghĩa, endeavour là gì: 1. to try to do something: 2. an attempt to do something: 3. UK spelling of endeavor. Tìm hiểu thêm.
mạch nha. mạch nước phun. mạch nối. mạch tổ hợp. mạch vi xử lý. mạch điện in. mạch điện in trên vật liệu khác. mạn. Tra từ 'mạch' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
homonym ý nghĩa, định nghĩa, homonym là gì: 1. a word that sounds the same or is spelled the same as another word but has a different meaning…. Tìm hiểu thêm.
"liền mạch" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "liền mạch" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe. Câu ví dụ
directory ý nghĩa, định nghĩa, directory là gì: 1. a book that gives a list of names, addresses, or other facts: 2. a book that gives a list of…. Tìm hiểu thêm.
Tra từ 'liền' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar share
Tiếng Đan Mạch có quá nhiều nguyên âm, thậm chí người Đan Mạch cũng gặp khó khăn khi sử dụng! Nhắc đến tiếng Đan Mạch, người học sẽ nghĩ ngay đến một chuỗi các nguyên âm khó nhớ của nó.Tiếng Đan Mạch có tổng cộng 9 nguyên âm: a, e, i, o, u, y, æ, ø, å. Nhưng trên hết, có một số lượng đáng kể các âm ...
man - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
Ví dụ sử dụng: liền mạch Bệnh giang mai màng não liên quan đến tình trạng viêm các động mạch vừa và nhỏ của hệ thần kinh trung ương.; Trong điện tử, kelvin được sử dụng như một chỉ báo về mức độ ồn của một mạch liên quan đến tầng tiếng ồn cuối cùng, tức là nhiệt độ tiếng ồn.
VIRTUE ý nghĩa, định nghĩa, VIRTUE là gì: 1. a good moral quality in a person, or the general quality of being morally good: 2. an advantage…. Tìm hiểu thêm.
THOUGH ý nghĩa, định nghĩa, THOUGH là gì: 1. despite the fact that: 2. but: 3. as if: . Tìm hiểu thêm.
1. Trung tâm mua sắm Dubai | Buổi mua sắm hoành tráng mang tính biểu tượng. Trung tâm mua sắm Dubai là một trong những trung tâm mua sắm tốt nhất ở Dubai và là điểm đến giải trí và bán lẻ nổi tiếng thế giới, thu hút du khách bằng những dịch vụ …
as - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
Mạch. Đo mạch ở động mạch quay. Trong y học, mạch đại diện cho mức độ hoạt động động mạch của nhịp tim đo bằng các ngón tay. Mạch có thể được cảm nhận và đo ở bất kỳ chỗ nào mà một động mạch đi nông (sát bề mặt da cơ thể), chẳng hạn như cổ ( động ...
Bản dịch "không liền mạch" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch. Lắng nghe hơi thở nhỏ, không liền mạch của nó, tiếng ho, tiếng rên rỉ của nó. Listened to his ragged little breaths, his coughing, his whimpering. Nó có nhiều lổ …
to - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
DESPITE ý nghĩa, định nghĩa, DESPITE là gì: 1. without taking any notice of or being influenced by; not prevented by: 2. If you do something…. Tìm hiểu thêm.
human - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
Bản quyền © 2023.CONFIA Đã đăng ký Bản quyền.sơ đồ trang web